Bước tới nội dung

98 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
98
Số đếm98
chín mươi tám
Số thứ tựthứ chín mươi tám
Bình phương9604 (số)
Lập phương941192 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 × 72
Chia hết cho1, 2, 7, 14, 49, 98
Biểu diễn
Nhị phân11000102
Tam phân101223
Tứ phân12024
Ngũ phân3435
Lục phân2426
Bát phân1428
Thập nhị phân8212
Thập lục phân6216
Nhị thập phân4I20
Cơ số 362Q36
Lục thập phân1C60
Số La MãXCVIII
97 98 99

98 (chín mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 97 và ngay trước 99.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]