Bước tới nội dung

493 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
493
Số đếm493
bốn trăm chín mươi ba
Số thứ tựthứ bốn trăm chín mươi ba
Bình phương243049 (số)
Lập phương119823157 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử17 x 29
Chia hết cho1, 17, 29, 493
Biểu diễn
Nhị phân1111011012
Tam phân2000213
Tứ phân132314
Ngũ phân34335
Lục phân21416
Bát phân7558
Thập nhị phân35112
Thập lục phân1ED16
Nhị thập phân14D20
Cơ số 36DP36
Lục thập phân8D60
Số La MãCDXCIII
492 493 494

493 (bốn trăm chín mươi ba) là một số tự nhiên ngay sau 492 và ngay trước 494.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]