429 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
429 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 429 bốn trăm hai mươi chín | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm hai mươi chín | |||
Bình phương | 184041 (số) | |||
Lập phương | 78953589 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 3 x 11 x 13 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 11, 13, 33, 39, 143, 429 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1101011012 | |||
Tam phân | 1202203 | |||
Tứ phân | 122314 | |||
Ngũ phân | 32045 | |||
Lục phân | 15536 | |||
Bát phân | 6558 | |||
Thập nhị phân | 2B912 | |||
Thập lục phân | 1AD16 | |||
Nhị thập phân | 11920 | |||
Cơ số 36 | BX36 | |||
Lục thập phân | 7960 | |||
Số La Mã | CDXXIX | |||
|
429 (bốn trăm hai mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 428 và ngay trước 430. 429 còn là hợp số thứ 8 trong 9 hợp số liên tiếp.429 có tổng các chữ số là 15.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: