Bước tới nội dung

sỏi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
sỏi

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɔ̰j˧˩˧ʂɔj˧˩˨ʂɔj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɔj˧˩ʂɔ̰ʔj˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sỏi

  1. Đá vụn nhỏ, trònnhẵn, thường ở lòng sông, lòng suối, có kích thước từ khoảng vài millimet.
  2. Khối rắn như đá, sinh ra trong một vài cơ quan phủ tạngbệnh.
    Sỏi mật.
    Sỏi thận.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]