Bước tới nội dung

sói

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɔj˧˥ʂɔ̰j˩˧ʂɔj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɔj˩˩ʂɔ̰j˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sói

  1. Chó sói nói tắt.
    Đuổi hùm cửa trước rước sói cửa sau (Trường Chinh)
  2. (Thực vật học) Loài cây nhỏhoa gồm những nhánh nhỏ trên có những hột khi chín thì trắng như hạt gạo nếp, mùi thơm ngát.
    Hoa hoè hoa sói. (tục ngữ)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]