538 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
538 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 538 năm trăm ba mươi tám | |||
Số thứ tự | thứ năm trăm ba mươi tám | |||
Bình phương | 289444 (số) | |||
Lập phương | 155720872 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 269 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 269, 538 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10000110102 | |||
Tam phân | 2012213 | |||
Tứ phân | 201224 | |||
Ngũ phân | 41235 | |||
Lục phân | 22546 | |||
Bát phân | 10328 | |||
Thập nhị phân | 38A12 | |||
Thập lục phân | 21A16 | |||
Nhị thập phân | 16I20 | |||
Cơ số 36 | EY36 | |||
Lục thập phân | 8W60 | |||
Số La Mã | DXXXVIII | |||
|
538 (năm trăm ba mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 537 và ngay trước 539.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 538 (số). |
|