Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
540 |
---|
Số đếm | 540 năm trăm bốn mươi |
---|
Số thứ tự | thứ năm trăm bốn mươi |
---|
Bình phương | 291600 (số) |
---|
Lập phương | 157464000 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 22 x 33 x 5 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9, 10, 12, 20, 27, 45, 54, 60, 90, 108, 135, 180, 270, 540 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 10000111002 |
---|
Tam phân | 2020003 |
---|
Tứ phân | 201304 |
---|
Ngũ phân | 41305 |
---|
Lục phân | 23006 |
---|
Bát phân | 10348 |
---|
Thập nhị phân | 39012 |
---|
Thập lục phân | 21C16 |
---|
Nhị thập phân | 17020 |
---|
Cơ số 36 | F036 |
---|
Lục thập phân | 9060 |
---|
Số La Mã | DXL |
---|
|
540 (năm trăm bốn mươi) là một số tự nhiên ngay sau 539 và ngay trước 541.
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 540 (số). |
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 540 (số). |