115 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Ελληνικά
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Español
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Sesotho sa Leboa
- Simple English
- Slovenščina
- کوردی
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
115 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 115 một trăm mười lăm | |||
Số thứ tự | thứ một trăm mười lăm | |||
Bình phương | 13225 (số) | |||
Lập phương | 1520875 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 5 × 23 | |||
Chia hết cho | 1, 5, 23, 115 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11100112 | |||
Tam phân | 110213 | |||
Tứ phân | 13034 | |||
Ngũ phân | 4305 | |||
Lục phân | 3116 | |||
Bát phân | 1638 | |||
Thập nhị phân | 9712 | |||
Thập lục phân | 7316 | |||
Nhị thập phân | 5F20 | |||
Cơ số 36 | 3736 | |||
Lục thập phân | 1T60 | |||
Số La Mã | CXV | |||
|
115 (một trăm mười lăm) là một số tự nhiên ngay sau 114 và ngay trước 116. 115 còn là số gọi cấp cứu khẩn cấp ở Việt Nam.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 115 (số). |
Tham khảo
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: