Bước tới nội dung

429 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là phiên bản hiện hành của trang này do DayueBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 03:14, ngày 28 tháng 12 năm 2022 (thêm bản mẫu {{số nguyên}} (via JWB)). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
429
Số đếm429
bốn trăm hai mươi chín
Số thứ tựthứ bốn trăm hai mươi chín
Bình phương184041 (số)
Lập phương78953589 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử3 x 11 x 13
Chia hết cho1, 3, 11, 13, 33, 39, 143, 429
Biểu diễn
Nhị phân1101011012
Tam phân1202203
Tứ phân122314
Ngũ phân32045
Lục phân15536
Bát phân6558
Thập nhị phân2B912
Thập lục phân1AD16
Nhị thập phân11920
Cơ số 36BX36
Lục thập phân7960
Số La MãCDXXIX
428 429 430

429 (bốn trăm hai mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 428 và ngay trước 430. 429 còn là hợp số thứ 8 trong 9 hợp số liên tiếp.429 có tổng các chữ số là 15.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]