Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “2 (số)”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Restored revision 70787275 by Billcipher123 (Restorer)
Thẻ: Lùi sửa
n (Bot) AlphamaEditor, Executed time: 00:00:04.4719419, replaced: … → ...
 
Dòng 93: Dòng 93:
|-
|-
|'''2 ÷ ''x'''''
|'''2 ÷ ''x'''''
|2
|[[2 (số)|2]]
| rowspan="2" |[[1 (số)|1]]
| rowspan="2" |[[1 (số)|1]]
|0.6
|0.6
Dòng 105: Dòng 105:
|0.5
|0.5
|1.5
|1.5
|2
|[[2 (số)|2]]
|2.5
|2.5
|[[3 (số)|3]]
|[[3 (số)|3]]
Dòng 244: Dòng 244:
* Căn bậc hai của một số: {{Sqrt|a}} = a<sup>1{{Phân số}}2</sup> = a<sup>0,5</sup>
* Căn bậc hai của một số: {{Sqrt|a}} = a<sup>1{{Phân số}}2</sup> = a<sup>0,5</sup>
* Một số nhân với 2: a × 2 = a + a
* Một số nhân với 2: a × 2 = a + a
* [[Căn bậc hai của 2]] là 1,414213562…
* [[Căn bậc hai của 2]] là 1,414213562...
* Tổng của hai số hai bằng tích của hai số hai bằng bình phương của hai: 2 + 2 = 2 × 2 = 2<sup>2</sup>
* Tổng của hai số hai bằng tích của hai số hai bằng bình phương của hai: 2 + 2 = 2 × 2 = 2<sup>2</sup>



Bản mới nhất lúc 05:06, ngày 20 tháng 9 năm 2024

2
Số đếm2
hai
Số thứ tựthứ hai
Bình phương4 (số)
Lập phương8 (số)
Tính chất
Hệ đếmnhị phân
Phân tích nhân tửsố nguyên tố
Chia hết cho1, 2
Biểu diễn
Nhị phân102
Tam phân23
Tứ phân24
Ngũ phân25
Lục phân26
Bát phân28
Thập nhị phân212
Thập lục phân216
Nhị thập phân220
Cơ số 36236
Lục thập phân260
Số La MãII
1 2 3
Lũy thừa của 2
20 21 22

2 (hai) là một số, số từchữ số. Đó là số tự nhiên đứng sau số 1 và trước số 3. Số 2 còn là số nguyên tố chẵn duy nhất. Bởi vì nó là cơ sở của tính hai mặt, nó có ý nghĩa tôn giáotâm linh trong nhiều nền văn hóa.

Danh sách các tính toán cơ bản

[sửa | sửa mã nguồn]

Phép nhân:

Phép nhân của danh sách các tính toán cơ bản
Phép nhân 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
2 × x 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24
Phép nhân 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
2 × x 26 28 30 32 34 36 38 40 42 44 46 48
Phép nhân 25 50 100
2 × x 50 100 200

Phép chia:

Phép chia của danh sách tính toán cơ bản
Phép chia 1 2 3 4 5 6 7 8
2 ÷ x 2 1 0.6 0.5 0.4 0.3 0.285714 0.25
x ÷ 2 0.5 1.5 2 2.5 3 3.5 4
Phép chia 9 10 11 12 13 14
2 ÷ x 0.2 0.2 0.18 0.153846 0.153846 0.142857
x ÷ 2 4.5 5 5.5 6 6.5 7
Phép chia 15 16 17
2 ÷ x 0.13 0.125 0.1176470588235294
x ÷ 2 7.5 8 8.5
Phép chia 18 19 20
2 ÷ x 0.1 0.105263157894736842 0.1
x ÷ 2 9 9.5 10

Lũy thừa:

Luỹ thừa của danh sách tính toán cơ bản
Luỹ thừa 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2x 2 4 8 16 32 64 128 256 512 1024
x2 1 9 25 36 49 64 81 100
Luỹ thừa 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
2x 2048 4096 8192 16384 32768 65536 131072 262144 524288 1048576
x2 121 144 169 196 225 256 289 324 361 400

Trong toán học

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Diện tích của một hình vuông có độ dài của cạnh là a: S = a2
  • Bình phương của một số: a2 = a × a
  • Căn bậc hai của một số: a = a12 = a0,5
  • Một số nhân với 2: a × 2 = a + a
  • Căn bậc hai của 2 là 1,414213562...
  • Tổng của hai số hai bằng tích của hai số hai bằng bình phương của hai: 2 + 2 = 2 × 2 = 22

Trong hóa học

[sửa | sửa mã nguồn]
  • 2 là số hiệu nguyên tử của nguyên tố Heli (He).

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]