Thể loại:Mục từ tiếng Tay Dọ
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.
C
- Chữ cái tiếng Tay Dọ (14 tr.)
D
- Danh từ tiếng Tay Dọ (258 tr.)
Đ
- Đại từ tiếng Tay Dọ (2 tr.)
- Địa danh tiếng Tay Dọ (1 tr.)
- Động từ tiếng Tay Dọ (21 tr.)
M
- Mục tiếng Tay Dọ có chứa nhiều từ (216 tr.)
S
- Số tiếng Tay Dọ (20 tr.)
T
- Thán từ tiếng Tay Dọ (2 tr.)
- Tính từ tiếng Tay Dọ (13 tr.)
- Trợ từ tiếng Tay Dọ (2 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Tay Dọ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 332 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- ả
- Ả
- Ạ
- a có
- a he ế
- a ngặp
- á nhạt
- a pạc
- a pông
- a vảo
- ạc
- ác ác
- ạc chản
- ạc chở
- ạc hại
- ai
- ài
- ải chùm
- ải dài
- ai đỏng
- ải khái
- ai nọng
- ai ộm
- ai pì
- ai xáy
- an
- àn
- ản
- ản nhá
- ang
- àng
- ảng
- ảng khỏa
- ang nhờ
- ảnh
- ạnh
- ạnh đỏng
- anh xải
- ào
- ảo
- ảo ả
- ạo ạo
- ảo khởi
- ảo khưởi
- ảo lố
- ảo nhống
- ạt
- ạt ạt
- ạt nhá
- áu hướn
- áu mía
- áu phọc
- áu phủa
- áu quám
- áu thấc
Ă
B
C
- cả lá ha
- cang
- càng
- cang cọt
- cau
- cạu
- cặn kịt
- cắn vọt
- chau mướng
- chết
- chọi tốc tằm
- chỏm mướng
- chóng pọt
- chộc chệch
- chộc móng nặm
- chờ học
- chùa
- cỏ
- cỏ bón
- cỏ kèn
- cỏ lệp méo
- cỏ lịn méo
- cỏ nảm méo
- cỏ tả nghến
- cỏ tỉn pết
- cọc hạng thư
- còm nọng
- cỏn mướng
- con xả
- cong pặt
- cọp chớ
- cọp mự
- cọp pỉ
- cờ dạp nặm
- cớ ní
- cụ