Bước tới nội dung

walk

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

walk /ˈwɔk/

  1. Sự đi bộ; sự bước.
    to come at a walk — đi bộ đến
  2. Sự dạo chơi.
    to go for (to take) a walk — đi dạo chơi, đi dạo một vòng
  3. Cách đi, cách bước, dáng đi.
    to know someone by his walk — nhận ra một người qua dáng đi
  4. Quãng đường (đi bộ).
    the station is only a short walk from my house — ga chỉ cách nhà một quãng ngắn
  5. Đường, đường đi dạo chơi.
    this is my favourite walk — đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi
  6. Đường đi, vòng đi thường lệ.
    the walk of a hawker — vòng đi thường lệ của người bán hàng rong
  7. (Thể dục, thể thao) Cuộc đi bộ thi.
  8. (Nghĩa bóng) Tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động.
    the different walks of life — những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau
    the walks of literature — lĩnh vực văn chương
  9. Bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt).

Nội động từ

walk nội động từ /ˈwɔk/

  1. Đi, đi bộ.
    to walk home — đi bộ về nhà
  2. Đi tản bộ.
    to walk one hour — đi tản bộ một tiếng đồng hồ
  3. Hiện ra, xuất hiện (ma).
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sống, ăn ở, cư xử.
    to walk in peace — sống hoà bình với nhau

Ngoại động từ

walk ngoại động từ /ˈwɔk/

  1. Đi, đi bộ, đi lang thang.
    to walk the streets — đi lang thang ngoài phố; làm đĩ
  2. Cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi.
    I'll walk you home — tôi cùng đi với anh về nhà
    the policeman walked off the criminal — người cảnh sát dẫn tội phạm đi
    to walk a horse — dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước
    to walk someone off his legs — bắt ai đi rạc cả cẳng
    to walk a baby — tập đi cho một em bé

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo

Tham khảo