walked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]walked
Chia động từ
[sửa]walk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to walk | |||||
Phân từ hiện tại | walking | |||||
Phân từ quá khứ | walked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | walk | walk hoặc walkest¹ | walks hoặc walketh¹ | walk | walk | walk |
Quá khứ | walked | walked hoặc walkedst¹ | walked | walked | walked | walked |
Tương lai | will/shall² walk | will/shall walk hoặc wilt/shalt¹ walk | will/shall walk | will/shall walk | will/shall walk | will/shall walk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | walk | walk hoặc walkest¹ | walk | walk | walk | walk |
Quá khứ | walked | walked | walked | walked | walked | walked |
Tương lai | were to walk hoặc should walk | were to walk hoặc should walk | were to walk hoặc should walk | were to walk hoặc should walk | were to walk hoặc should walk | were to walk hoặc should walk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | walk | — | let’s walk | walk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.