Bước tới nội dung

án

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Littlerabbit (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 18:03, ngày 16 tháng 2 năm 2008 (sửa lỗi ví dụ ko xuống dòng.). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

án

  1. Bàn caohẹp mặt.
  2. Vụ phạm pháp hoặc tranh chấp quyền lợi cần được xét xử trước toà án.
    Vụ án chưa xử. — Án giết người.
  3. Quyết định của toà xử một vụ án.
    Bản án tử hình.
    Chống án.
  4. Án sát (gọi tắt).

Động từ

án

  1. Chắn ngang, làm ngăn lại.
    Núi án sau lưng.
    Xe chết nằm án giữa đường.
  2. (Kết hợp hạn chế) . Đóng quân lại một chỗ.
    Án quân lại nằm chờ.

Dịch

Tham khảo