Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6848, 案
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6848

[U+6847]
CJK Unified Ideographs
[U+6849]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 06” ghi đè từ khóa trước, “幺21”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái bàn.
  2. Cái án, cái bàn, cái giá.
  3. Hướng dẫn.
  4. Một vụ kiện, sự kêu nài, một trạng huống.
  5. Suy nghĩ, suy tưởng, quyết định.

Dịch

[sửa]
cái bàn

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

yên, an, án

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iən˧˧ aːn˧˧ aːn˧˥iəŋ˧˥ aːŋ˧˥ a̰ːŋ˩˧iəŋ˧˧ aːŋ˧˧ aːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iən˧˥ aːn˧˥ aːn˩˩iən˧˥˧ aːn˧˥˧ a̰ːn˩˧