Lâm Hà, Bayan Nur
Giao diện
Khu Lâm Hà 临河区 • ᠯᠢᠨ ᠾᠧ ᠲᠣᠭᠣᠷᠢᠭ | |
---|---|
— Khu — | |
Lâm Hà tại Bayannur | |
Vị trí tại Nội Mông | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Khu tự trị | Nội Mông |
Thành phố cấp địa khu | Bayannur |
Diện tích[1] | |
• Khu | 2.333 km2 (901 mi2) |
Dân số (2020)[1][2] | |
• Khu | 582,206 |
• Mật độ | 0,25/km2 (0,65/mi2) |
• Đô thị | 385.800 |
• Thôn quê | 169.200 |
Múi giờ | UTC+8 |
Website | www |
Lâm Hà, Bayan Nur | |||||||
Tên tiếng Trung | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giản thể | 临河区 | ||||||
Phồn thể | 臨河區 | ||||||
| |||||||
Tên tiếng Mông Cổ | |||||||
Kirin Mông Cổ | Линьхө дүүрэг | ||||||
Chữ Mông Cổ | ᠯᠢᠨ ᠾᠧ ᠲᠣᠭᠣᠷᠢᠭ | ||||||
|
Lâm Hà (tiếng Trung: 临河) là một khu (quận) với 186.000 dân thuộc Bayan Nur, Nội Mông, nằm ở đoạn vòng về phía bắc của Hoàng Hà, phía nam dãy núi Lang sơn (70 km về phía đông nam của đỉnh Huhebashige cao 2.320 m).
Lâm Hà bao gồm 14 hương và trấn.