Bước tới nội dung

Tân Barga Tả

(Đổi hướng từ Tân Barga (tả kỳ))
kỳ Tân Barga Tả
新巴尔虎左旗
Tân Ba Nhĩ Hổ Tả kỳ
—  Kỳ  —
Hình nền trời của kỳ Tân Barga Tả 新巴尔虎左旗 Tân Ba Nhĩ Hổ Tả kỳ
kỳ Tân Barga Tả 新巴尔虎左旗 Tân Ba Nhĩ Hổ Tả kỳ trên bản đồ Thế giới
kỳ Tân Barga Tả 新巴尔虎左旗 Tân Ba Nhĩ Hổ Tả kỳ
kỳ Tân Barga Tả
新巴尔虎左旗
Tân Ba Nhĩ Hổ Tả kỳ
Quốc giaTrung Quốc
Khu tự trịNội Mông Cổ
Địa cấp thịHulunbuir (Hô Luân Bối Nhĩ)
Diện tích
 • Tổng cộng22,000 km2 (8,494 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng40,000
 • Mật độ1,8/km2 (5/mi2)
Múi giờGiờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8)
Mã bưu chính021200 sửa dữ liệu

kỳ Tân Barga Tả (tiếng Mông Cổ: ᠰᠢᠨ᠎ᠡ ᠪᠠᠷᠭᠤ ᠵᠡᠭᠦᠨ ᠬᠣᠰᠢᠭᠤ Sin-e Barɣu Jegün qosiɣu, giản thể: 新巴尔虎左旗; phồn thể: 新巴爾虎左旗; bính âm: Xīn Bā'ěrhǔ Zuǒqí, Hán Việt: Tân Ba Nhĩ Hổ Tả kỳ) là một kỳ của địa cấp thị Hulunbuir (Hô Luân Bối Nhĩ), khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc. Kỳ có biên giới với Mông Cổ ở phía nam.

Hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]
  • A Mộc Cổ Lang (阿木古郎镇)
  • Tha Cương (嵯岗镇)
  • Ô Bố Nhĩ Bảo Lực Cách (乌布尔宝力格苏木)
  • Cát Bố Hồ Lang Đồ (吉布胡郎图苏木)
  • Mạc Đạt Mộc Cát (莫达木吉苏木)
  • Cam Châu Nhĩ (甘珠尔苏木)
  • Mạc Đạt Mộc Cát (莫达木吉苏木)
  • Hãn Đạt Cái (罕达盖苏木)

Khí hậu

[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Tân Barga Tả
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) −0.9
(30.4)
7.7
(45.9)
19.8
(67.6)
30.7
(87.3)
36.2
(97.2)
40.4
(104.7)
40.9
(105.6)
39.0
(102.2)
33.8
(92.8)
27.0
(80.6)
13.2
(55.8)
1.8
(35.2)
40.9
(105.6)
Trung bình ngày tối đa °C (°F) −17.8
(0.0)
−12.2
(10.0)
−2.2
(28.0)
10.5
(50.9)
19.1
(66.4)
25.5
(77.9)
27.3
(81.1)
25.6
(78.1)
18.5
(65.3)
8.9
(48.0)
−4.5
(23.9)
−14.7
(5.5)
7.0
(44.6)
Trung bình ngày °C (°F) −23.2
(−9.8)
−18.7
(−1.7)
−8.9
(16.0)
3.6
(38.5)
12.2
(54.0)
19.0
(66.2)
21.5
(70.7)
19.4
(66.9)
11.9
(53.4)
2.1
(35.8)
−10.5
(13.1)
−19.8
(−3.6)
0.7
(33.3)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) −27.3
(−17.1)
−23.8
(−10.8)
−14.5
(5.9)
−2.6
(27.3)
5.1
(41.2)
12.4
(54.3)
15.9
(60.6)
13.8
(56.8)
6.2
(43.2)
−3.1
(26.4)
−15.1
(4.8)
−23.9
(−11.0)
−4.7
(23.5)
Thấp kỉ lục °C (°F) −40.8
(−41.4)
−39.3
(−38.7)
−31.0
(−23.8)
−22.8
(−9.0)
−7.5
(18.5)
0.4
(32.7)
5.7
(42.3)
2.6
(36.7)
−5.8
(21.6)
−19.7
(−3.5)
−32.4
(−26.3)
−38.0
(−36.4)
−40.8
(−41.4)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) 3.0
(0.12)
2.5
(0.10)
4.5
(0.18)
11.2
(0.44)
18.6
(0.73)
41.6
(1.64)
79.1
(3.11)
65.2
(2.57)
28.3
(1.11)
10.0
(0.39)
4.7
(0.19)
5.5
(0.22)
274.2
(10.8)
Độ ẩm tương đối trung bình (%) 78 76 64 46 41 51 62 63 58 57 69 78 62
Nguồn: [1]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ 中国地面气候标准值月值(1981-2010) (bằng tiếng Trung). China Meteorological Data Service Center. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2022.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]