lạnh
Erscheinungsbild
lạnh (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [lajŋ̟˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] eine niedrige Temperatur habend; kalt
Gegenwörter:
- [1] nóng
Beispiele:
- [1] Mùa đông này rất lạnh.
- Dieser Winter ist sehr kalt.
Wortbildungen:
Übersetzungen
[Bearbeiten] [1] eine niedrige Temperatur habend; kalt
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „lạnh“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1038.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 620.