Bước tới nội dung

umbilical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌəm.ˈbɪ.lɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

umbilical /ˌəm.ˈbɪ.lɪ.kəl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) rốn.
    umbilical cord — dây rốn
  2. (Thông tục) Bên mẹ, bên ngoại.
    umbilical relationship — quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại
  3. (Nghĩa bóng) Ở giữa, trung tâm.
    umbilical point — điểm trung tâm

Tham khảo

[sửa]