trou
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁu/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trou /tʁu/ |
trous /tʁu/ |
trou gđ /tʁu/
- Lỗ, lỗ thủng, hố.
- Creuser un trou dans la terre — đào một lỗ trong đất
- Chemise qui a des trous — áo sơ mi có lỗ thủng
- Route pleine de trous — đường đầy hố
- Trou mastoïdien — (giải phẫu) lỗ chũm
- Trou du souffleur — (sân khấu) lỗ nhắc vở
- Trou d’aérage — lỗ thông khí
- Trou de prise d’air — lỗ hút không khí
- Trou d’aiguille — lỗ xỏ kim
- Trou de coulée — lỗ rót
- Trou à canon/trou de tir — lỗ châu mai
- Trou d’enfournement — lỗ nạp
- Trou d’évacuation d’huile — lỗ xả dầu
- Trou de graissage — lỗ tra dầu
- Trou de lavage — lỗ rửa
- Trou de laçage — lỗ buộc dây
- Trou de purge — lỗ súc rửa
- Trou de réglage — lỗ điều chỉnh
- Trou d’homme — lỗ quan sát
- Trou foncé — lỗ tịt
- Hang, hốc.
- Trou de souris — hang chuột
- (Nghĩa bóng) Lỗ hỏng.
- Mémoire qui a des trous — trí nhớ có lỗ hổng
- (Thân mật) Chỗ ẩn thân, nơi hẻo lánh.
- Se retirer dans un trou de province — rút lui về một nơi hẻo lánh ở tỉnh
- avoir un trou sous le nez — (thông tục) nghiện rượu
- boire comme un trou — xem boire
- boucher un trou — xem boucher
- être au trou; être dans le trou — (thông tục) bị chôn rồi+ bị vào tù
- faire le trou normand — uống cốc rượu mạnh giữa bữa ăn
- faire son trou — gây được địa vị
- faire un trou pour en boucher un autre — vay món này để trả món khác
- faire un trou pour ôter une tache — chũa lỗi này lại phạm lỗi khác nặng hơn
- n'être jamais sorti de son trou — ru rú xó nhà
- s’en mettre plein les trous de nez — (thông tục) ăn uống nhồm nhoàm
- trou d’air — (hàng không) hố không khí, vực không khí
- trou du cul — xem cul
- un petit trou pas cher — (thân mật) một chỗ nghỉ mát rẻ tiền
Tham khảo
[sửa]- "trou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)