Bước tới nội dung

topologized

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

topologized ( không so sánh được)

  1. Được tôpô hóa, được làm thành không gian tôpô.

Ngoại động từ

[sửa]

topologized ngoại động từ

  1. Xem topologize

Chia động từ

[sửa]