Bước tới nội dung

sieben

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]
Số tiếng Đức (sửa)
70
 ←  6 7 8  → 
    Số đếm: sieben
    Số thứ tự: siebte
    Sequence adverb: siebtens
    Số thứ tự viết tắt: 7.
    Adverbial: siebenmal
    Adverbial abbreviation: 7-mal
    Số nhân: siebenfach
    Số nhân viết tắt: 7-fach
    Phân số: Siebtel
    Đa giác: Siebeneck
    Đa giác viết tắt: 7-Eck
    Polygonal adjective: siebeneckig
    Polygonal adjective abbreviation: 7-eckig
Bài viết Wikipedia tiếng Đức về 7

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
số từ
Từ tiếng Đức cao địa trung đại siben < tiếng Đức cao địa cổ sibun < tiếng German Tây nguyên thuỷ *sebun < tiếng German nguyên thuỷ *sebun < tiếng German nguyên thuỷ *sebunt < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *septḿ̥.
So sánh với tiếng Hà Lan zeven, tiếng Anh seven.
động từ
Từ tiếng Đức cao địa trung đại siben hoặc sieben, có thể từ tiếng Đức cao địa cổ sib (cái giần). Phép phân tích bề mặt: Sieb +‎ -en.

Số từ

[sửa]

sieben

  1. (số đếm) Số bảy.
    Sieben ist eine Glückszahl. — Số bảy là con số may mắn.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Động từ

[sửa]

sieben (yếu, ngôi thứ ba số ít hiện tại siebt, quá khứ siebte, quá khứ phân từ gesiebt, trợ động từ haben)

  1. Rây, sàng, lọc.
    Getreide (Korn, Mehl) siebenrây sàng ngũ cốc (hạt, bột)
  2. (nghĩa bóng) Kén chọn, lựa chọn, chọn lọc.
    In der Klasse vor dem Abitur (vor der Zulassung zum Lehrgang) wird noch einmal gründlich gesiebt. — Ở lớp học trước khi thi tú tài (trước khi có giấy phép học) sẽ được tuyển chọn kỹ lưỡng một lần nữa.

Chia động từ

[sửa]


Tham khảo

[sửa]
  • sieben”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache