acht
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức chuẩn trung cổ ahte, từ tiếng Thượng Đức cổ ahto, từ tiếng Tây Giéc-manh nguyên thủy *ahtō, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *ahtōu, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *oḱtṓw.
So sánh với tiếng Hà Lan acht, tiếng Anh eight, tiếng Đan Mạch otte, tiếng Thụy Điển åtta, tiếng Hy Lạp οκτώ (októ), tiếng Latinh octō.
Số từ
[sửa]acht
Tiếng Hà Lan
[sửa]Số từ
[sửa]acht
Danh từ
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | acht |
Số nhiều | achten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | achtje |
Số nhiều | achtjes |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Số
- Số từ tiếng Đức
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Số từ tiếng Hà Lan
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Mục tiếng Hà Lan yêu cầu giống
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- nl-noun plural matches generated form