Bước tới nội dung

rein

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

rein /ˈreɪn/

  1. Dây cương.
    to give a horse the rein(s) — thả lỏng cương ngựa
  2. (Nghĩa bóng) Sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế.
    to keep a tight rein on — kiềm chế chặt chẽ

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rein ngoại động từ /ˈreɪn/

  1. cương.
    to rein in a horse — gò cương ngựa (cho đi chậm lại)
    to rein up a horse — ghì cương ngựa (cho đứng lại)
  2. (Nghĩa bóng) Kiềm chế, bắt vào khuôn ghép.
    to rein in someone — kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]