Bước tới nội dung

nghiêm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiəm˧˧ŋiəm˧˥ŋiəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiəm˧˥ŋiəm˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nghiêm

  1. Chặt chẽ, đứng đắn trong cách sống, cách cư xử, cách làm.
    Kỷ luật nghiêm.
    Thầy nghiêm.
    Bộ mặt nghiêm.

Thán từ

[sửa]

nghiêm

  1. Dùng để ra lệnh đứng ngay ngắn.
    Nghiêm! Chào cờ chào!

Phó từ

[sửa]

nghiêm

  1. Ráo riết, chặt chẽ, đúng khuôn phép.

Tham khảo

[sửa]