large-minded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌlɑːrdʒ.ˈmɑɪn.dəd/
Tính từ
[sửa]large-minded /ˌlɑːrdʒ.ˈmɑɪn.dəd/
- Nhìn xa thấy rộng.
- Rộng lượng.
Tham khảo
[sửa]- "large-minded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)