Bước tới nội dung

large-minded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlɑːrdʒ.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

[sửa]

large-minded /ˌlɑːrdʒ.ˈmɑɪn.dəd/

  1. Nhìn xa thấy rộng.
  2. Rộng lượng.

Tham khảo

[sửa]