jazz
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒæz/
Danh từ
[sửa]jazz /ˈdʒæz/
- Nhạc ja.
- Điệu nhảy ja.
- Trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi.
Tính từ
[sửa]jazz /ˈdʒæz/
Ngoại động từ
[sửa]jazz ngoại động từ /ˈdʒæz/
- (Âm nhạc) Chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên.
Chia động từ
[sửa]jazz
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jazz | |||||
Phân từ hiện tại | jazzing | |||||
Phân từ quá khứ | jazzed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jazz | jazz hoặc jazzest¹ | jazzes hoặc jazzeth¹ | jazz | jazz | jazz |
Quá khứ | jazzed | jazzed hoặc jazzedst¹ | jazzed | jazzed | jazzed | jazzed |
Tương lai | will/shall² jazz | will/shall jazz hoặc wilt/shalt¹ jazz | will/shall jazz | will/shall jazz | will/shall jazz | will/shall jazz |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jazz | jazz hoặc jazzest¹ | jazz | jazz | jazz | jazz |
Quá khứ | jazzed | jazzed | jazzed | jazzed | jazzed | jazzed |
Tương lai | were to jazz hoặc should jazz | were to jazz hoặc should jazz | were to jazz hoặc should jazz | were to jazz hoặc should jazz | were to jazz hoặc should jazz | were to jazz hoặc should jazz |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jazz | — | let’s jazz | jazz | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]jazz nội động từ /ˈdʒæz/
Chia động từ
[sửa]jazz
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jazz | |||||
Phân từ hiện tại | jazzing | |||||
Phân từ quá khứ | jazzed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jazz | jazz hoặc jazzest¹ | jazzes hoặc jazzeth¹ | jazz | jazz | jazz |
Quá khứ | jazzed | jazzed hoặc jazzedst¹ | jazzed | jazzed | jazzed | jazzed |
Tương lai | will/shall² jazz | will/shall jazz hoặc wilt/shalt¹ jazz | will/shall jazz | will/shall jazz | will/shall jazz | will/shall jazz |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jazz | jazz hoặc jazzest¹ | jazz | jazz | jazz | jazz |
Quá khứ | jazzed | jazzed | jazzed | jazzed | jazzed | jazzed |
Tương lai | were to jazz hoặc should jazz | were to jazz hoặc should jazz | were to jazz hoặc should jazz | were to jazz hoặc should jazz | were to jazz hoặc should jazz | were to jazz hoặc should jazz |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jazz | — | let’s jazz | jazz | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "jazz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dʒaz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
jazz /dʒaz/ |
jazz /dʒaz/ |
jazz gđ /dʒaz/
Tham khảo
[sửa]- "jazz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)