Bước tới nội dung

fondre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ̃dʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

fondre ngoại động từ /fɔ̃dʁ/

  1. Nấu chảy; làm tan.
    Le platine est difficile à fondre — bạch kim khó nấu chảy
    Le soleil a fondu la neige — nắng đã làm tan tuyết
  2. Đúc.
    Fondre une statue — đúc một pho tượng
    Fondre deux lois en une seule — đúc hai đạo luật làm một
  3. (Nghĩa bóng) Làm dịu, làm giảm.
    Ces bonnes paroles ont fondu sa dureté — những lời nói đầy thiện ý ấy đã làm giảm tính cứng rắn của ông ta
  4. (Hội họa) Hòa dịu.
    Fondre les conleurs — hòa dịu các màu

Nội động từ

[sửa]

fondre nội động từ /fɔ̃dʁ/

  1. Nóng chảy; tan.
    La neige fond — tuyết tan
  2. Tiêu tán.
    L’argent fond entre ses mains — tiền bạc tiêu tán trong tay hắn
  3. (Thân mật) Gầy đi.
    Malade qui fond à vue d’oeil — người bệnh gầy đi trông thấy
  4. xuống.
    L’épervier fond sur sa proie — chim bồ sắt sà xuống con mồi
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sụt, lở (đất).
    fondre d’affection; fondre de tendresse — chứa chan âu yếm
    fondre en larmes; fondre en pleurs — òa lên khóc sướt mướt

Tham khảo

[sửa]