es
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]es (số nhiều esses)
- Xem ess
Tiếng Iceland
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛːs/
Danh từ
[sửa]es gt chủ cách, đổi cách, thuộc cách số nhiều (thuộc cách ess)
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Bổ trợ Quốc tế
[sửa]Động từ
[sửa]es
- Thời hiện tại của esar (“là”)
Tiếng Catalan
[sửa]Đại từ
[sửa]es (ghép trước, rút gọn s’, ghép sau se, ghép sau rút gọn ’s)
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa](nam giới) | [ʔɛs] |
Đại từ nhân xưng
[sửa]es gt chủ cách và đổi cách (vị cách ihm, thuộc cách seiner)
Danh từ
[sửa]es gt số ít và số nhiều
Tiếng Galicia
[sửa]Động từ
[sửa]es
- Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của ser
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs/
- IPA: /əs/
Danh từ
[sửa]es gđ (không đếm được)
Phó từ
[sửa]es
- Viết tắt của eens
- Kom es hier — Lại đây (một chốc).
Tiếng Ido
[sửa]Động từ
[sửa]es
- Thời hiện tại của esar (“là”)
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Indonesia
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- ais (Malaysia, Singapore)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hà Lan ijs < tiếng Hà Lan trung đại ijs < tiếng Hà Lan cổ *īs < tiếng German nguyên thuỷ *īsą < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₁eyH-.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ès (số nhiều es-es, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất esku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai esmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba esnya)
Từ dẫn xuất
[sửa]- es bantut
- es batu
- es bening
- es brenibon
- es buah campolai
- es buah hunkue
- es buah tap
- es campur
- es caruk
- es cendol
- es cendol kopi
- es doger
- es Fürst Pückler
- es goyang
- es goyobod
- es hanyut
- es kering
- es kolang-kaling
- es krim
- es krim Neapolitan
- es laksmana mengamuk
- es lekat
- es lilin
- es loder
- es mambo
- es oyen
- es pisang ijo
- es podeng
- es potong
- es puter
- es rumput laut
- es saguer
- es sekoteng
- es selasih
- es selendang mayang
- es serpihan
- es serut
- es tebak
- es teh tarik
- es teler
- lemari es
Đọc thêm
[sửa]- “es”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
Tiếng Latvia
[sửa]Đại từ
[sửa]es chủ cách, ngôi thứ nhất số ít (thuộc cách manis, vị cách man, nghiệp cách mani, vị trí cách manī)
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /es/
Danh từ
[sửa]es không biến được
- Chữ S.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Có nhiều tên gợi ý cho chữ S. Tên gọi phổ biến nhất là es hoặc s (chỉ phát âm nguyên âm). Tuy nhiên, có chứng hỗ trợ các tên gọi sē, sss, əs, sə, và ngay cả ισσε. Tên gọi cuối cùng xuất hiện trên giấy cói Antinoë thứ nhất vào thế kỷ 4 hay 5, tờ này chứa các tên Latinh của bảng chữ cái La Mã được chuyển tự ra tiếng Hy Lạp.
Tham khảo
[sửa]- Arthur E. Gordon (1973) The Letter Names of the Latin Alphabet (University of California Publications: Classical Studies), tập 9, NXB Đại học California, tr. 30–31, 42–44, 63
Động từ
[sửa]es
- Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của sum
- Dạng mệnh lệnh chủ động ở ngôi thứ hai của sum (“là”)
- Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của edō
- Dạng mệnh lệnh chủ động ở ngôi thứ hai của edō (“ăn”)
Đồng nghĩa
[sửa]- dạng của edō
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ/
Động từ
[sửa]es
- Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của être
Quốc tế ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]es (số nhiều es-oj, đổi cách es-on, đổi cách số nhiều es-ojn)
- Chữ S.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e̞s/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh est, từ esse.
Động từ
[sửa]es
- (Nghi thức?) Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của ser
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của ser
Từ liên hệ
[sửa]- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Iceland
- Âm nhạc
- Mục từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Động từ
- Mục từ tiếng Catalan
- Đại từ
- Mục từ tiếng Đức
- Đại từ nhân xưng
- Mục từ tiếng Galicia
- Động từ tiếng Galicia chia ở ngôi thứ hai số ít
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan không đếm được
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thực vật học
- Phó từ
- Phó từ tiếng Hà Lan
- Từ viết tắt
- Mục từ tiếng Ido
- Liên kết mục từ tiếng Indonesia có tham số thừa
- Từ tiếng Indonesia vay mượn tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Indonesia gốc Hà Lan
- Từ tiếng Indonesia gốc Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Indonesia gốc Hà Lan cổ
- Từ tiếng Indonesia gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Indonesia gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Indonesia có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Indonesia có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Indonesia/ɛs
- Vần tiếng Indonesia/ɛs/1 âm tiết
- Vần tiếng Indonesia/s
- Vần tiếng Indonesia/s/1 âm tiết
- Mục từ tiếng Indonesia
- Danh từ tiếng Indonesia
- tiếng Indonesia terms with redundant script codes
- tiếng Indonesia entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Latvia
- Mục từ tiếng Latinh
- Động từ tiếng Latinh chia ở ngôi thứ hai số ít
- Mục từ tiếng Pháp
- Động từ tiếng Pháp chia ở ngôi thứ hai số ít
- Mục từ Quốc tế ngữ
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Tây Ban Nha chia ở ngôi thứ hai số ít
- Động từ tiếng Tây Ban Nha chia ở ngôi thứ ba số ít
- Danh từ tiếng Iceland
- Động từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Đại từ tiếng Catalan
- Đại từ tiếng Đức
- Danh từ tiếng Đức
- Động từ tiếng Galicia
- Từ viết tắt tiếng Hà Lan
- Động từ tiếng Ido
- Đại từ tiếng Latvia
- Danh từ tiếng Latinh
- Động từ tiếng Latinh
- Động từ tiếng Pháp
- Danh từ Quốc tế ngữ
- Động từ tiếng Tây Ban Nha