s
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
|
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛs/
Danh từ
[sửa]s số nhiều ss, s's /ˈɛs/
Tham khảo
[sửa]- "s", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
s /ɛs/ |
s /ɛs/ |
s gđ /ɛs/
- S.
- Un S majuscule — một chữ S hoa
- Hình chữ s.
- Un virage en s — một khúc đường quành hình chữ s
- (Khoa đo lường) Giây (ký hiệu).
- (S) (hóa học) lưu huỳnh (ký hiệu).
Trái nghĩa
[sửa]- Es
- Esse
Tham khảo
[sửa]- "s", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm
[sửa]- ᷤ (dạng ký tự kết hợp)