Bước tới nội dung

drague

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
drague
/dʁaɡ/
dragues
/dʁaɡ/

drague gc /dʁaɡ/

  1. Gàu nạo vét; tàu cuốc.
    Drague aspiratrice/drague à succion — tàu hút bùn
    Drague à godets — tàu cuốc gàu xúc
    Drague preneuse/drague à benne preneuse/drague à mâchoires — tàu cuốc gàu ngoạm
  2. Cái giậm (để mò sò, hến.. ).
  3. Máy vớt mìn (dưới nước).

Tham khảo

[sửa]