Bước tới nội dung

chuck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃək/

Danh từ

[sửa]

chuck /ˈtʃək/

  1. Tiếng cục cục (gà mái gọi con).
  2. Tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người).

Nội động từ

[sửa]

chuck nội động từ /ˈtʃək/

  1. Cục cục (gà mái).
  2. Tặc lưỡi, chặc lưỡi (người).

Danh từ

[sửa]

chuck /ˈtʃək/

  1. (Kỹ thuật) Mâm cặp, bàn cặp, ngàm.

Ngoại động từ

[sửa]

chuck ngoại động từ /ˈtʃək/

  1. (Kỹ thuật) Đặt vào bàn cặp.
  2. Đặt vào ngàm.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chuck /ˈtʃək/

  1. (Từ lóng) Đồ ăn, thức ăn.
    hard chuck — (hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy

Danh từ

[sửa]

chuck /ˈtʃək/

  1. Sự day day, sự lắc nhẹ (cằm).
  2. Sự ném, sự liệng, sự quăng.
  3. (Thông tục) Sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi.
    to give someone the chuck — đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai
  4. (Số nhiều) Trò chơi đáo lỗ.
    to play at chucks — chơi đáo lỗ

Ngoại động từ

[sửa]

chuck ngoại động từ /ˈtʃək/

  1. Day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm).
    to chuck someone under the chin — day day nhẹ cằm người nào
  2. Ném, liệng, quăng, vứt.
    chuck me that box of matches — ném cho tôi xin bao diêm kia

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]