Bước tới nội dung

accelerando

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑː.ˌtʃɛ.lə.ˈrɑːn.ˌdoʊµ;ù ɪk.ˌsɛ./

Tính từ

[sửa]

accelerando adv /ˌɑː.ˌtʃɛ.lə.ˈrɑːn.ˌdoʊµ;ù ɪk.ˌsɛ./

  1. (Nhạc) Nhanh dần.

Danh từ

[sửa]

accelerando /ˌɑː.ˌtʃɛ.lə.ˈrɑːn.ˌdoʊµ;ù ɪk.ˌsɛ./

  1. Bản nhạc chơi nhanh dần.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ak.se.le.ʁan.dɔ/

Phó từ

[sửa]

accelerando /ak.se.le.ʁan.dɔ/

  1. (Âm nhạc) Nhanh lên.

Tham khảo

[sửa]