Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5E95, 底
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5E95

[U+5E94]
CJK Unified Ideographs
[U+5E96]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 广 + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “广 05” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Phần dưới, bên dưới, mặt dưới.
  2. Mặt dưới, cạnh dưới, phía dưới.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đẩy, đé, để, đẻ, đẽ, đây, đáy, đun

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰j˧˩˧ ɗɛ˧˥ ɗḛ˧˩˧ ɗɛ̰˧˩˧ ɗɛʔɛ˧˥ ɗəj˧˧ ɗaj˧˥ ɗun˧˧ɗəj˧˩˨ ɗɛ̰˩˧ ɗe˧˩˨ ɗɛ˧˩˨ ɗɛ˧˩˨ ɗəj˧˥ ɗa̰j˩˧ ɗuŋ˧˥ɗəj˨˩˦ ɗɛ˧˥ ɗe˨˩˦ ɗɛ˨˩˦ ɗɛ˨˩˦ ɗəj˧˧ ɗaj˧˥ ɗuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəj˧˩ ɗɛ˩˩ ɗe˧˩ ɗɛ˧˩ ɗɛ̰˩˧ ɗəj˧˥ ɗaj˩˩ ɗun˧˥ɗəj˧˩ ɗɛ˩˩ ɗe˧˩ ɗɛ˧˩ ɗɛ˧˩ ɗəj˧˥ ɗaj˩˩ ɗun˧˥ɗə̰ʔj˧˩ ɗɛ̰˩˧ ɗḛʔ˧˩ ɗɛ̰ʔ˧˩ ɗɛ̰˨˨ ɗəj˧˥˧ ɗa̰j˩˧ ɗun˧˥˧