Bước tới nội dung

архив

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

архив

  1. (учреждение) cơ quan (sở, phòng) lưu trữ.
  2. (письма, документы и т. п. ) tài liệu lưu trữ.
    рыться в архивах — lục lọi (tìm tòi) trong tài liệu lưu trữ
    сдавать что-л. в архив — đưa cái gì vào viện bảo tàng

Tham khảo

[sửa]