Bước tới nội dung

LHQ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Quốc kỳ của LHQ

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liən˧˧ hiə̰ʔp˨˩ kwəwk˧˥liəŋ˧˥ hiə̰p˨˨ kwə̰wk˩˧liəŋ˧˧ hiəp˨˩˨ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liən˧˥ hiəp˨˨ kwəwk˩˩liən˧˥ hiə̰p˨˨ kwəwk˩˩liən˧˥˧ hiə̰p˨˨ kwə̰wk˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

LHQ

  1. Liên Hiệp Quốc.

Dịch

[sửa]