Bước tới nội dung

émeraude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛm.ʁɔd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
émeraude
/ɛm.ʁɔd/
émeraudes
/ɛm.ʁɔd/

émeraude gc /ɛm.ʁɔd/

  1. Ngọc lụa bảo.
  2. Màu lục ánh, màu lục bảo.

Tính từ

[sửa]

émeraude /ɛm.ʁɔd/

  1. (Có màu) Lục ánh, (có) màu lục bảo.

Tham khảo

[sửa]