Bước tới nội dung

dry

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdrɑɪ/
Hoa Kỳ

Tính từ

dry (so sánh hơn drier, so sánh nhất driest)

  1. Khô, cạn, ráo.
    a spell of dry cold — đợt rét khô
    dry eyes — mắt ráo hoảnh
    a dry leaf — lá khô
    a dry well — giếng cạn
    to die a dry death — chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu)
  2. Khô nứt; (Thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ.
    to feel dry — khát khô cổ
  3. Cạn sữa, hết sữa ( cái...).
  4. Khan (ho).
    dry cough — ho khan
  5. Nhạt, không .
    dry bread — bánh nhạt, bánh không bơ
  6. Nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu).
  7. Khô khan, vô vị, không thú vị.
    a dry subject — một vấn đề khô khan
  8. Vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh.
    a dry reception — cuộc đón tiếp lạnh nhạt
    a dry jest — lời nói đùa tỉnh khô
    dry thanks — lời cảm ơn cụt lủn
  9. Không thêm bớt; rành rành.
    dry facts — sự việc không thêm bớt; sự việc rành rành
  10. Khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ...).
  11. (Hoa Kỳ Mỹ) Cấm rượu.
    a dry country — xứ cấm rượu
    to go dry — chấp nhận (tán thành) luật cấm rượu
  12. Khách quan, không thành kiến, vô tư.
    dry light — quan niệm khách quan

Thành ngữ

Danh từ

dry (số nhiều drys)

  1. (Hoa Kỳ Mỹ) Vật khô; nơi khô.
  2. (Hoa Kỳ Mỹ) Người tán thành cấm rượu.

Ngoại động từ

dry ngoại động từ /ˈdrɑɪ/

  1. Làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn.
    to dry one’s tears — lau khô nước mắt
  2. Làm cho ( cái...) hết sữa.

Chia động từ

Nội động từ

dry nội động từ /ˈdrɑɪ/

  1. Khô đi, khô cạn đi.

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

dry /dʁaj/

  1. Ít pha ngọt (rượu).
    Champagne dry — rượu sâm banh ít pha ngọt

Danh từ

dry /dʁaj/

  1. Rượu ít pha ngọt.

Trái nghĩa

Tham khảo