Bước tới nội dung

all

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Tea in the Party (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 15:15, ngày 31 tháng 1 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]
all

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

all /ˈɔl/

  1. Tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi.
    all my life — suốt đời tôi, trọn đời tôi
    all day — suốt ngày
    with all speed — hết tốc độ
    for all that — mặc dù tất cả những cái đó
    all Vietnam — toàn nước Việt Nam
    in all respects — về mọi phương diện

Danh từ

[sửa]

all /ˈɔl/

  1. Tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ.
    all of us — tất cả chúng tôi; tất cả chúng ta
    all is over! — thế là xong tất cả!
    all are unanimous to vote — tất cả đều nhất trí bầu
    that's all I know — đó là tất cả những điều tôi biết
    all but he — tất cả trừ nó ra

Thành ngữ

[sửa]
  • above all: Xem Above
  • after all: Xem After
  • all but:
    1. Gần như, hầu như, suýt.
      all but impossible — gần như không thể làm được
      he was all but drowned — hắn suýt chết đuối
  • all and sundry: Toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một.
  • all one:
    1. Cũng vậy thôi.
      it's all one to me — đối với tôi thì cái đó cũng vậy thôi
      at all — chút nào, chút nào chăng
      I don't know him at all — tôi không biết hắn ta một chút nào
      in all — tổng cộng, tất cả, cả thảy
  • not at all:
    1. Không đâu, không chút nào.
    2. Không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình).
  • nothing at all: Không một chút nào, không một gì.
  • once for all: Xem Once
  • one and all: Tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì.

Phó từ

[sửa]

all /ˈɔl/

  1. Hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn.
    to be dressed all in white — mặc toàn trắng
    that's all wrong — cái đó sai cả rồi

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]