Bước tới nội dung

impudent

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 04:18, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

impudent /.dənt/

  1. Trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, liêm sỉ.
    what an impudent rascal! — thật là một thằng xỏ lá mặt dày
    what an impudent slander! — thật là một sự vu khống trơ trẽn!
  2. Láo xược, hỗn xược.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.py.dɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực impudent
/ɛ̃.py.dɑ̃/
impudents
/ɛ̃.py.dɑ̃/
Giống cái impudente
/ɛ̃.py.dɑ̃t/
impudentes
/ɛ̃.py.dɑ̃t/

impudent /ɛ̃.py.dɑ̃/

  1. Trâng tráo, xấc xược.
    Geste impudent — cử chỉ xấc xược

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]