Bước tới nội dung

impudent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

impudent /.dənt/

  1. Trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, liêm sỉ.
    what an impudent rascal! — thật là một thằng xỏ lá mặt dày
    what an impudent slander! — thật là một sự vu khống trơ trẽn!
  2. Láo xược, hỗn xược.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.py.dɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực impudent
/ɛ̃.py.dɑ̃/
impudents
/ɛ̃.py.dɑ̃/
Giống cái impudente
/ɛ̃.py.dɑ̃t/
impudentes
/ɛ̃.py.dɑ̃t/

impudent /ɛ̃.py.dɑ̃/

  1. Trâng tráo, xấc xược.
    Geste impudent — cử chỉ xấc xược

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]