Bước tới nội dung

ho

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do PiedBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 06:53, ngày 28 tháng 9 năm 2006 (Wikipedia python library). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈhoʊ/

Thán từ

ho /ˈhoʊ/

  1. Ô! ồ! thế à!
  2. Này!
  3. (Hàng hải) Kia!, kia kìa.
    land ho! — đất liền kia kìa! kia đất liền!

Tham khảo

Tiếng Việt

Cách phát âm

Từ tương tự

Động từ

ho

  1. Bật hơi ra từ trong phổi, trong cổ, đến mức phát thành tiếng.
    Bị ho và sốt.
    Thuốc chữa ho.

Tham khảo