Abergement-la-Ronce
Giao diện
Abergement-la-Ronce | |
Town hall | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Bourgogne-Franche-Comté |
Tỉnh | Jura |
Quận | Dole |
Tổng | Dole-Sud-Ouest |
Xã (thị) trưởng | Jean-Louis Bouchard (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 186–195 m (610–640 ft) |
Diện tích đất1 | 7,12 km2 (2,75 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 744 (2008) |
- Mật độ | 104/km2 (270/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 39001/ 39500 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Abergement-la-Ronce là một xã của tỉnh Jura, thuộc vùng Franche-Comté, miền đông nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Số dân | ±% |
---|---|---|
1793 | 254 | — |
1800 | 218 | −14.2% |
1806 | 291 | +33.5% |
1821 | 283 | −2.7% |
1831 | 365 | +29.0% |
1836 | 331 | −9.3% |
1841 | 335 | +1.2% |
1846 | 316 | −5.7% |
1851 | 303 | −4.1% |
1856 | 324 | +6.9% |
1861 | 326 | +0.6% |
1866 | 333 | +2.1% |
1872 | 326 | −2.1% |
1876 | 383 | +17.5% |
1881 | 397 | +3.7% |
1886 | 375 | −5.5% |
1891 | 391 | +4.3% |
1896 | 370 | −5.4% |
1901 | 346 | −6.5% |
1906 | 334 | −3.5% |
1911 | 332 | −0.6% |
1921 | 295 | −11.1% |
1926 | 277 | −6.1% |
1931 | 358 | +29.2% |
1936 | 297 | −17.0% |
1946 | 322 | +8.4% |
1954 | 351 | +9.0% |
1962 | 417 | +18.8% |
1968 | 454 | +8.9% |
1975 | 610 | +34.4% |
1982 | 677 | +11.0% |
1990 | 667 | −1.5% |
1999 | 735 | +10.2% |
2008 | 744 | +1.2% |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- INSEE
- IGN Lưu trữ 2008-08-16 tại Wayback Machine
- INSEE commune file
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Abergement-la-Ronce.