Xem thêm: หี หู

Chữ Thái

sửa
 
U+0E2B, ห
THAI CHARACTER HO HIP

[U+0E2A]
Thai
[U+0E2C]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

(h)

  1. Chữ thứ 41 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ hỏ hịp (cái hòm).

Tiếng Akha

sửa
Latinh H h
Miến
Thái

Chữ cái

sửa

(ha)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Thái

sửa
Lanna
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    ตุh̄etunguyên nhân

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 13 (bằng tiếng Bắc Thái)

Tiếng Bisu

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(h)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /h/ trong tiếng Bisu.
    ยอห์yxh̄̒nGiăng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, ยอห์น 1 (bằng tiếng Bisu)

Tiếng Bru

sửa
Latinh H h
Lào
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    hahạ, mổ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 262

Tiếng Bru Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bru Bible PUBLISHER (2024), บรูดงหลวง, ปะทมมะกาน 1 (bằng tiếng Bru Tây)

Tiếng Isan

sửa
Thái
Lanna

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    dkhuấy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ

Tiếng Khün

sửa
Lanna
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.

Xem thêm

sửa

Tiếng Lự

sửa
Tày Lự ()
Thái
Lanna

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
    ᩉᩫ᩠sáu

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
    ยีบyībhai mươi

Xem thêm

sửa

Tiếng Nyaw

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
    หิ่eìmbốc đồng

Xem thêm

sửa

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ha)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    ทยhadayatrái tim

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ha)

  1. Phụ âm thứ 41 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    โยน:योनः (yohanaḥ)Giăng

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

(ha) thân từgt

  1. Dạng Thai của (-)

Tính từ

sửa

(ha) thân từ (gốc từ हन्)

  1. Dạng Thai của (-)

Trợ từ

sửa

(ha)

  1. Dạng Thai của (-)

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, โยหน: 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Phu Thái

sửa

Chữ cái

sửa

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    hǎosừng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. โครงการอนุรักษ์และฟื้นฟูคุณค่าของภาษาผู้ไท, 2019

Tiếng Saek

sửa

Chữ cái

sửa

(n)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    นึ้งneungmột

Xem thêm

sửa

Tiếng Tay Dọ

sửa
Việt H h
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thái

sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ห</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ห</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
Chính tả
h
Âm vị
หอ
h ɒ
หอ หีบ
h ɒ    h ī ɓ
Chuyển tựPaiboonhɔ̌ɔhɔ̌ɔ hìip
Viện Hoàng giahoho hip
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/hɔː˩˩˦/(V)/hɔː˩˩˦.hiːp̚˨˩/(V)
Từ đồng âmห.
หอ

Chữ cái

sửa

(hɔ̌ɔ)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ห หีบ (hà hìip).
    ksố sáu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Từ điển Thái Việt
  2. Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 157

Tiếng Thái Tống

sửa
Thái Việt
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ho)

  1. Chữ cái thứ 14 thanh thấp trong bảng chữ Thái tiếng Thái Tống.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ưu Miền

sửa
Latinh H h
Thái

Chữ cái

sửa

(h)

  1. Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    เน​ะ​มีNe^haa^miNê-hê-mi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, เน​หะ​มี 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
  2. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Ne^haa^mi 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)