Chữ Gujarat

sửa
 
U+0AB9, હ
GUJARATI LETTER HA
[unassigned: U+0ABA–U+0ABB]

[U+0AB8]
Gujarati ◌઼
[U+0ABC]

Chữ cái

sửa

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /h/.

Tiếng Avesta

sửa
Avesta 𐬵 (h)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(h)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.
    હુ𐬵𐬎 (hu)tốt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words

Tiếng Bhil

sửa
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ha)

  1. Phụ âm thứ 30 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
    ડ્ડેhaḍḍexương

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 30

Tiếng Bhil Dungra

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ha)

  1. Phụ âm thứ 30 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil Dungra.
    થ્hathtay

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The ASJP Database (2024) Wordlist Dungra Bhil

Tiếng Garasia Adiwasi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ha)

  1. Phụ âm thứ 30 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Garasia Adiwasi.
    યોહાyonaGiăng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Love Fellowship (2024), ગરાસિયા નવો કરાર, યોહાન 1 (bằng tiếng Garasia Adiwasi)

Tiếng Gujarat

sửa
Gujarat
Ả Rập ح

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong bảng chữ cái Gujarat.
    સ્તમૈથુનhastamaithunthủ dâm

Xem thêm

sửa

Tiếng Kutch

sửa
Gujarat
Ả Rập ح
Khudabad 𑋞 (ha)
Khoja 𑈪

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ha)

  1. Phụ âm thứ 40 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
    hathatay

Xem thêm

sửa

Tiếng Memon

sửa
Gujarat
Ả Rập ح

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Memon.
    યાhahổ thẹn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft, tr. 15

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
    ઇતિહાइतिहा (itisa)truyền thuyết

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

(ha) gt

  1. Dạng Gujarati của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-ब636द77द">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)

Tính từ

sửa

(ha)

  1. Dạng Gujarati của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-ब636द77द">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)

Trợ từ

sửa

(ha)

  1. Dạng Gujarati của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-ब636द77द">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Vaghri

sửa
Gujarat
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ha)

  1. Phụ âm thứ 30 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Vaghri.
    એંકારhakārniềm kiêu hãnh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Word for the World International (2024), పవిత్ర్ బైబిల్‍, నవూ నిబంధన్,, మత్త 1 (bằng tiếng Vaghri)

Tiếng Varli

sửa
Devanagari ह‎
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ha)

  1. Phụ âm thứ 33 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.
    કુહેલ્kuhelmục nát

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 9