bổ sung
보이기
베트남어
[편집]- IPA [ɓo˧˩ sʊwŋ͡m˧˧](하노이), [ɓow˨˩˦ ʂʊwŋ͡m˧˧](호찌민)
동사
[편집]- 보충하다.
- Ngày đêm chúng tôi tha thiết nài xin Ngài cho chúng tôi được thấy mặt anh chị em và bổ sung những gì còn thiếu nơi đức tin của anh chị em. 주야로 심히 간구함은 너희 얼굴을 보고 너희 믿음이 부족한 것을 보충하게 하려 함이라. (따옴◄데살로니가전서 3장 10절)