Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
Minh
Entry
Discussion
Language
Watch
Edit
See also:
minh
and
mình
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Proper noun
1.3.1
Derived terms
1.3.2
See also
1.4
Anagrams
Vietnamese
edit
Vietnamese
Wikipedia
has an article on:
Minh
Wikipedia
vi
Etymology
edit
Sino-Vietnamese
word from
明
.
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[mïŋ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[mɨn˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[mɨn˧˧]
Proper noun
edit
Minh
a male
given name
from Chinese
(
historical
)
the
Ming dynasty
(
1368–1644
C.E.
)
Derived terms
edit
Derived terms
Minh triều
nhà Minh
See also
edit
Dynasties
(
朝代
) in Chinese history
Name
Time period
Divisions
Xia
夏
(
nhà Hạ
)
2070 – 1600
BCE
Shang
商
(
nhà Thương
)
殷
(
nhà Ân
)
1600 – 1046
BCE
Zhou
周
(
nhà Chu
)
1046 – 256
BCE
Western Zhou
西周
(
nhà Tây Chu
)
Eastern Zhou
東周
(
nhà Đông Chu
)
Spring and Autumn period
春秋
Warring States period
戰國
Qin
秦
(
nhà Tần
)
221 – 206
BCE
Han
漢
(
nhà Hán
)
206
BCE
– 220
C.E.
Western Han
西漢
(
nhà Tây Hán
)
Xin
新
(
nhà Tân
)
Eastern Han
東漢
(
nhà Đông Hán
)
Three Kingdoms
三國
220 – 280
C.E.
Wei
魏
Shu Han
蜀漢
Wu
吳
Jin
晉
(
nhà Tấn
)
266 – 420
C.E.
Western Jin
西晉
(
nhà Tây Tấn
)
Eastern Jin
東晉
(
nhà Đông Tấn
)
Southern and Northern dynasties
南北朝
(
~ triều
)
420 – 589
C.E.
Northern dynasties
北朝
(
~ triều
)
Northern Wei
北魏
(
nhà Bắc Nguỵ
)
Western Wei
西魏
(
nhà Tây Nguỵ
)
Eastern Wei
東魏
(
nhà Đông Nguỵ
)
Northern Zhou
北周
(
nhà Bắc Chu
)
Northern Qi
北齊
(
nhà Bắc Tề
)
Southern dynasties
南朝
(
~ triều
)
Liu Song
劉宋
(
nhà Lưu Tống
)
Southern Qi
南齊
(
nhà Nam Tề
)
Liang
梁
(
nhà Lương
)
Chen
陳
(
nhà Trần
)
Sui
隋
(
nhà Tuỳ
)
581 – 618
C.E.
Tang
唐
(
nhà Đường
)
618 – 907
C.E.
Five Dynasties and Ten Kingdoms
五代十國
907 – 960
C.E.
Liao
遼
(
nhà Liêu
)
907 – 1125
C.E.
Song
宋
(
nhà Tống
)
960 – 1279
C.E.
Northern Song
北宋
(
nhà Bắc Tống
)
Southern Song
南宋
(
nhà Nam Tống
)
Western Xia
西夏
(
nhà Tây Hạ
)
1038 – 1227
C.E.
Jin
金
(
nhà Kim
)
1115 – 1234
C.E.
Western Liao
西遼
(
nhà Tây Liêu
)
1124 – 1218
C.E.
Yuan
元
(
nhà Nguyên
)
1271 – 1368
C.E.
Ming
明
(
nhà Minh
)
1368 – 1644
C.E.
Qing
清
(
nhà Thanh
)
1636 – 1912
C.E.
Anagrams
edit
nhim
Categories
:
Sino-Vietnamese words
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese proper nouns
Vietnamese given names
Vietnamese male given names
Vietnamese male given names from Chinese
Vietnamese terms with historical senses
vi:Chinese dynasties
Hidden categories:
wikipedia with redundant first parameter
Pages with entries
Pages with 1 entry