跳转到内容
主菜单
主菜单
移至侧栏
隐藏
导航
首页
社群首頁
最近更改
随机页面
帮助
帮助
啤酒馆
茶室
方针与指引
待撰页面
所有页面
即時聯絡
关于
搜索
搜索
外观
资助
创建账号
登录
个人工具
资助
创建账号
登录
未登录编辑者的页面
了解详情
贡献
讨论
Category
:
越南語副詞
19种语言
Deutsch
Ελληνικά
English
Euskara
Suomi
Français
Magyar
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Lietuvių
ဘာသာမန်
Nederlands
Occitan
Português
ไทย
Türkçe
Tiếng Việt
编辑链接
分类
讨论
不转换
不转换
简体
繁體
阅读
编辑
查看历史
工具箱
工具
移至侧栏
隐藏
操作
阅读
编辑
查看历史
常规
链入页面
相关更改
上传文件
特殊页面
永久链接
页面信息
获取短链接
下载二维码
打印/导出
下载为PDF
打印页面
在其他项目中
维基数据项目
外观
移至侧栏
隐藏
帮助
維基詞典,自由的多語言詞典
编辑分类数据
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
詞元
»
副詞
越南語中直接修飾從句、句子、短語等的詞彙。
子类
本分类只有以下子分类。
漢
以漢字書寫的越南語副詞
(21个页面)
分类“越南語副詞”中的页面
以下132个页面属于本分类,共132个页面。
B
ba chân bốn cẳng
bao lâu
bao nhiêu
bất đắc kì tử
bây giờ
bấy giờ
biết bao
buộc lòng
bất chợt
bất giác
bất nhật
bỗng nhiên
C
cà chớn
chuyển giới
chúm chím
có lẽ
cực chẳng đã
cực kì
cực kỳ
D
dạo này
do đó
dần dần
đành rằng
đâu đó
đột nhiên
G
giờ đây
gần đây
H
hiện tại
hỗ
hông
hơn nữa
hầu hết
hết sức
hồi trước
I
ít khi
K
khi nào
không bao giờ
không hề
khắp nơi
L
liên hồi
lỗ vốn
luôn
luôn luôn
M
một mình
một sớm một chiều
mãi mãi
mặc dù
mới đây
N
ngay lập tức
ngay tức khắc
ngoài ra
ngược lại
ngày nay
nhất đán
nhất khái
nhất nhất
nhất thiết
nhát gừng
như thế
như vậy
nhưng mà
nhất vị
nói chung
nôm na
này nọ
O
ở đâu
Q
quá thể
R
rút cuộc
rút cục
rốt cuộc
rốt cục
S
sốt
suốt đời
sâu sắc
T
thay vì
thí dụ
thường xuyên
thỉnh thoảng
thực sự
thực tế
toàn diện
toàn quốc
trực tuyến
trước nhất
trước tiên
trước đây
trắng trợn
tuy nhiên
tuỳ
tình cờ
tại chỗ
tại sao
tạm thả
tủm tỉm
tự mình
V
vạn nhất
vậy
vì sao
vì thế
với nhau
vừa mới
X
xuống
xấp xỉ
Â
âu là
Í
ít nhất
Đ
đã
đôi khi
đối diện
Ư
ước khoảng
Ầ
ầm ầm
Ọ
ọp ẹp
丶
主要
刀
劇烈
力
勉強
卩
即時
口
同時
單純
土
基本
大
大概
宀
完全
巾
常常
弓
強
彳
徐徐
心
悲𣇞
情況
水
𣴓
穴
突然
立
立即
糸
結局
自
自然
阜
阥
隨時
分类
:
越南語詞元
副詞