Category:有國際音標的越南語詞
外观
分類 » 所有語言 » 越南語 » 詞條維護 » 有國際音標的詞
以國際音標形式給出發音的越南語詞彙。關於與本分類相關的請求,請見Category:越南語詞條發音請求。
頂 – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y |
分类“有國際音標的越南語詞”中的页面
以下200个页面属于本分类,共3,084个页面。
(上一页)(下一页)A
- A
- A Di Đà Phật
- a giao
- A Lịch Sơn Đắc Lộ
- a phiến
- A Phú Hãn
- A Tu La
- A-di-đà
- A-ghê
- A-la
- A-mốt
- A-rập Xê-út
- A-ten
- actini
- ADN
- agon
- Ai Cập
- ai hồng
- Ai Lao
- ai ti hào trúc
- ai điếu
- ai điệu
- ai đãi
- ai đỗng
- ai động
- Ai-déc-bai-gian
- Ai-xơ-len
- am am
- am hiểu
- am luyện
- am nang
- amerixi
- amoni
- an
- an bài
- an bần lạc đạo
- an cư lạc nghiệp
- An Huy
- an khang thịnh vượng
- An Lê Mân
- an lạc tĩnh thổ
- An Nam đô hộ phủ
- an phận thủ kỉ
- an trí
- an tức hương
- an tức toan
- an tử
- an uỷ
- an vị
- an xử
- an đắc
- an định
- An-ti-goa và Bác-bu-đa
- anh chị em
- Anh Cát Lợi
- Anh giáo
- anh hùng chủ nghĩa
- anh hùng mạt lộ
- Anh ngữ
- anh rể
- anh thư
- Anrê
- antimon
- asen
- atatin
- atisô
- axit
- axít
- â
B
- ba chân bốn cẳng
- ba lê
- Ba Lê
- ba quốc từ chương
- ba toong
- Ba Tàu
- Ba Tây
- Ba Tư
- Ba-ha-mát
- Ba-ranh
- ban môn lộng phủ
- ban nhạc
- ban phát
- bao báp
- bao cao su
- bao dương vật
- bao la vạn tượng
- bao lâu
- bao quy đầu
- bao quát
- bao tu nhẫn sỉ
- bao tàng họa tâm
- bao y bác đái
- bari
- Batôlômêô
- bazơ
- beckeli
- beo
- beri
- binh đoàn
- bismut
- bitmut
- biên dịch
- biên niên sử
- biên phòng
- biến cố
- biến mất
- biến trở
- biết ơn
- biểu thức
- biểu trưng
- biểu tình
- biểu tượng
- biện luận
- bohri
- bợu
- Bra-xin
- brom
- Bru-nây
- Brúc-xen
- bu lông
- Bu-run-đi
- Bu-tan
- Buôn Ma Thuột
- buôn người
- Buốc-ki-na Pha-xô
- buồng trứng
- buổi chiều
- buổi sáng
- bà ngoại
- bà nội
- bà tám
- bài giảng
- bài nan giải phân
- bài ngoại chủ nghĩa
- bài thủy lượng
- bài viết
- bàn chải đánh răng
- Bàn Cổ
- bàn cờ
- bàn mổ
- bàng nhược vô nhân
- bác bỏ
- bác cổ thông kim
- bác học hoành từ
- bác sơn hương lô
- bác thi tể chúng
- bác văn ước lễ
- bác đoạt công quyền
- Bác-ba-đốt
- bách bộ xuyên dương
- bách chiến bách thắng
- bách chiết thiên ma
- Bách Gia Chư Tử
- bách hoa sinh nhật
- bách hợp
- bách khoa toàn thư
- bách khoa từ điển
- bách niên giai lão
- bách niên hảo hợp
- bách phát bách trúng
- bách tuế chi hậu
- bách tuế vi kì
- Bách Tế
- bách vô cấm kị
- bách văn bất như nhất kiến
- bái kim chủ nghĩa
- bái vật chủ nghĩa
- bái vật tư tưởng
- bán chạy như tôm tươi
- bán cân bát lượng
- bán dương vật
- bán dẫn
- bán hoá thạch
- bán kính
- bán kết
- bán nguyệt
- bán tự động
- bán đảo
- bán đảo Triều Tiên
- bánh bông lan
- bánh chè
- bánh chưng
- bánh hỏi
- bánh lọt
- bánh mì Pháp
- bánh trung thu
- bánh tráng
- bánh xèo
- báo động giả
- bát-nhã
- báu
- bây giờ
- bãi công
- bão hoà
- bê tông
- Bê-li-xê
- Bê-nanh
- Bê-ô-grát
- bình minh
- Bình Nhưỡng