Bước tới nội dung

xìu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si̤w˨˩siw˧˧siw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
siw˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

xìu

  1. Đổi sắc, sa sầm lại.
    Chưa nói đến đã xìu mặt.
  2. (Bánh xe) Xẹp xuống, do hết hơi.
    Xe đạp xìu.
  3. Dịu bớt, giảm bớt.
    Trời nắng đã xìu.
  4. Xuống nước, chịu thua.
    xìu rồi, không dám làm phách.

Tham khảo

[sửa]